うちわむし
Fan-fly

うちわむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちわむし
うちわむし
fan-fly
団扇虫
うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
Các từ liên quan tới うちわむし
dây buộc đầu roi
at work
roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó whipper, in), nghị viên phụ trách tổ chức ; giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), đánh bại, thắng, đánh, đuổi, tập trung, lùa vào một ni, triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt, giục chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
sự nổi lên để đớp mồi,chiều cao đứng thẳng,sự tăng lên,đứng dậy,sự gây ra,mặt trăng...),ghê tởm,làm nổi lên,phỉnh ai,sự tiến lên,sự dâng,căn nguyên,có thể đáp ứng với,nổi lên,sự đưa lên,có khả năng đối phó,sự tăng lương,dâng lên,nổi dậy,sự trèo lên,tiến lên,thành đạt,gò cao,phát tức,nguồn gốc,sự thăng,trèo lên,làm hiện lên,chỗ dốc,bắt nguồn từ,phẫn nộ,vượt lên trên,do bởi,đường dốc,đứng lên,sự lên,bốc lên,mọc (mặt trời,lên,sự kéo lên,leo lên,lên cao,bế mạc,vòm...),nguyên do,trông thấy nổi lên,trông thấy hiện lên,dậy,sự leo lên,trở dậy,lộn mửa,độ cao (của bậc cầu thang,làm cho ai phát khùng lên
茶碗蒸し ちゃわんむし
Món Chawan mushi (Trứng hấp kiểu Nhật)
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược