うっぷ
☆ Danh từ
Burp, belch

うっぷ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うっぷ
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
鬱憤 うっぷん
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ
鬱憤晴らす うっぷんはらす
giải sầu
鬱憤を晴らす うっぷんをはらす
trút giận
欝憤 うっぷん うついきどお
phẫn uất; sự thù oán; sự giận dữ
cơn gió mạnh ; bão, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
chế độ một vợ một chồng