Các từ liên quan tới うつすメイドインワリオ
すうじつ すうじつ
Mấy ngày trước
うつつを抜かす うつつをぬかす
mê đắm, bị cuốn hút
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số
lie on one's face
つつき回す つつきまわす
chọc xung quanh
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
病気をうつす びょうきをうつす
lây bệnh.
phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm, nghĩa hiếm) gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách