つつき回す
つつきまわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chọc xung quanh

Bảng chia động từ của つつき回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | つつき回す/つつきまわすす |
Quá khứ (た) | つつき回した |
Phủ định (未然) | つつき回さない |
Lịch sự (丁寧) | つつき回します |
te (て) | つつき回して |
Khả năng (可能) | つつき回せる |
Thụ động (受身) | つつき回される |
Sai khiến (使役) | つつき回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | つつき回す |
Điều kiện (条件) | つつき回せば |
Mệnh lệnh (命令) | つつき回せ |
Ý chí (意向) | つつき回そう |
Cấm chỉ(禁止) | つつき回すな |
つつき回す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つつき回す
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
うろつき回る うろつきまわる
đi lang thang, đi dạo
ほっつき回る ほっつきまわる
đi lang thang đây đó; đi loanh quanh; đi dạo
きつ きつ
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức