現つ
うつつ「HIỆN」
☆ Danh từ
Hiện thực

うつつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うつつ
うつつを抜かす うつつをぬかす
mê đắm, bị cuốn hút
現責め うつつぜめ
thiếu ngủ
夢現 ゆめうつつ
mơ và thực; sự lơ mơ nửa tỉnh nửa ngủ; trạng thái mơ màng
夢か現か ゆめかうつつか
cảm giác như đang mơ
多包条虫 おうつつみじょうちゅう
sán dây nhỏ (echinococcus multilocularis)
弁当包み べんとうつつみ べんとうづつみ
lunch package
賞状用紙/賞状筒 しょうじょうようし/しょうじょうつつ
Giấy chứng nhận / ống chứng nhận.
筒状 とうじょう つつじょう
Hình ống