筒状
とうじょう つつじょう「ĐỒNG TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hình ống
筒状花
を
有
する
Có hoa hình ống
〜を
筒状
に
クルクル巻
く
Cuộn ~ theo hình ống .

筒状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筒状
賞状筒 しょうじょうづつ
ống đựng bằng khen, chứng chỉ
賞状用紙/賞状筒 しょうじょうようし/しょうじょうつつ
Giấy chứng nhận / ống chứng nhận.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
筒型 つつがた
hình trụ