Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢か現か ゆめかうつつか
cảm giác như đang mơ
夢 ゆめ
chiêm bao
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢想 むそう
giấc mộng
凶夢 きょうむ きょうゆめ
ác mộng; giấc mơ có điềm gở
淫夢 いんむ
mộng tinh