Các từ liên quan tới うつのみやこども賞
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ mặc trong
who?