こまものや
Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ mặc trong

こまものや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こまものや
こまものや
đồ kim chỉ
小間物屋
こまものや
cửa hàng tạp hóa
Các từ liên quan tới こまものや
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng
曲げ物屋 まげものや
hiệu cầm đồ
phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
小間物 こまもの
hàng xa xỉ.
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu