土産物屋
みやげものや「THỔ SẢN VẬT ỐC」
☆ Danh từ
Cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu

みやげものや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みやげものや
土産物屋
みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
Các từ liên quan tới みやげものや
土産物 みやげもの
quà lưu niệm
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
người buôn bán chợ đen
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
mù, mù quáng, mò mẫm
trouble, bother, confusion
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung