うど
Udo (plant)

うど được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うど
黄銅 おうどう こうどう こうどう、おうどう
đồng thau
そば/うどん/麺類 そば/うどん/めんるい
そば/うどん/麺類` in vietnamese is `mì/sợi mì/món mì`.
フィルター 防毒マスク フィルター ぼうどくマスク フィルター ぼうどくマスク フィルター ぼうどくマスク
mặt nạ lọc khí
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
素うどん すうどん
mì udon
うどん粉 うどんこ
bột mì udon (bột mì đa dụng)
カップうどん カップうどん
mì udon hộp
うどん釜 うどんかま
nồi nấu udon