素うどん
すうどん「TỐ」
☆ Danh từ
Mì udon

素うどん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素うどん
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
mì udon
tính dẫn, suất dẫn
tiếng trống
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
うどん粉 うどんこ
bột mì udon (bột mì đa dụng)