Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うどん釜
うどんかま
nồi nấu udon
釜揚げうどん かまあげうどん
mì chần ấm
うどん
mì udon
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
どうでんど
tính dẫn, suất dẫn
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
素うどん すうどん
うどん粉 うどんこ
bột mì udon (bột mì đa dụng)
カップうどん カップうどん
mì udon hộp
「PHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích