優曇華
うどんげ「ƯU ĐÀM HOA」
☆ Danh từ
Hoa mã đề.

Từ đồng nghĩa của 優曇華
noun
うどんげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うどんげ
釜揚げうどん かまあげうどん
mì chần ấm
sâu bướm, dây xích; xe dây xích, người tham tàn; quân hút máu hút mủ
ngành động vật nguyên sinh
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
mì udon
ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, + off, away) rút, tháo, tiêu ; làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước (quần áo giặt, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt
sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng