原始動物
げんしどうぶつ「NGUYÊN THỦY ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Ngành động vật nguyên sinh

げんしどうぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんしどうぶつ
原始動物
げんしどうぶつ
ngành động vật nguyên sinh
げんしどうぶつ
ngành động vật nguyên sinh
Các từ liên quan tới げんしどうぶつ
người ngu dốt, người đần độn
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
sự kích thích; tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư
trăng non, trăng thượng tuần
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
võ sĩ đạo
sự giàu có, sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự phong phú, của cải, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc