どんどん
Nhanh chóng, đều đặn
どんどん
進歩
しています。
少
しずつ、
努力
が
実
っています。
Tôi tiến bộ đều đặn. Những nỗ lực của tôi đang được đền đáp.
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Tiếng trống

Từ đồng nghĩa của どんどん
adverb
どんどん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どんどん
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
coveting
どんど焼き どんどやき
lễ đốt đồ trang trí đầu năm
trì độn, đần độn, không nhanh trí
tính dẫn, suất dẫn
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
殆んど ほとんど
hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là