うねうね
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngoằn ngoèo; quanh co; khúc khuỷu; uốn khúc; lượn sóng; lòng vòng
うねうねと
登
る
Leo lòng vòng
うねうねと
流
れる
川
Dòng sông chảy quanh co .

Bảng chia động từ của うねうね
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うねうねする |
Quá khứ (た) | うねうねした |
Phủ định (未然) | うねうねしない |
Lịch sự (丁寧) | うねうねします |
te (て) | うねうねして |
Khả năng (可能) | うねうねできる |
Thụ động (受身) | うねうねされる |
Sai khiến (使役) | うねうねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うねうねすられる |
Điều kiện (条件) | うねうねすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うねうねしろ |
Ý chí (意向) | うねうねしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うねうねするな |
うねうね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うねうね
ngoằn ngoèo; quanh co; khúc khuỷu; uốn khúc; lượn sóng
ウネウネする うねうねする
Uốn lượn, nhấp nhô (của sóng)
thổn thức
sự uốn khúc; sự khúc khuỷu; sự gồ ghề; sự lượn sóng
Ồ, vậy thì.
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
うけるね うけるね
Buồn cười
ね ねえ
chỉ ra sự nhấn mạnh, sự đồng ý, yêu cầu xác nhận, v.v., có phải vậy không