受ける
Được hoan nghênh
Hướng vào; chầu; tin vào; tin; tin tưởng
Phụng mệnh; vâng lệnh; tuân theo; chịu
Tham dự
Thu; tiếp thu; nhận; tiếp nhận
Chịu (ảnh hưởng)

Từ đồng nghĩa của 受ける
Từ trái nghĩa của 受ける
Bảng chia động từ của 受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受ける/うけるる |
Quá khứ (た) | 受けた |
Phủ định (未然) | 受けない |
Lịch sự (丁寧) | 受けます |
te (て) | 受けて |
Khả năng (可能) | 受けられる |
Thụ động (受身) | 受けられる |
Sai khiến (使役) | 受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受けられる |
Điều kiện (条件) | 受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 受けいろ |
Ý chí (意向) | 受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受けるな |
うけるね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うけるね
受ける
うける
được hoan nghênh
受く
うく
để nhận, để có được, được cho
うけるね
うけるね
Buồn cười
浮く
うく
nổi
請ける
うける
nhận
Các từ liên quan tới うけるね
待ちうける まちうける
trông chờ.
訓育をうける くんいくをうける
thụ huấn.
好意をうける こういをうける
thụ ơn.
洗礼をうける せんれいをうける
rửa tội.
損害をうける そんがいをうける
thiệt thòi.
危うく あやうく
suýt
/saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, chăm nom, săn sóc, để ý tới, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết, tiễn ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất, giúp ai vượt được, trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, double, eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, light, red, giám sát sự thi hành cái gì, way, tôi sẽ phụ trách việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục
設ける もうける
sự thiết lập; sự trang bị