Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うまきん
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
木馬 きうま きんま もくば
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi); ngựa gỗ (dùng trong môn nhảy ngựa trong thể dục dụng cụ)
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
trầu.
gold lacquer
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
kính vạn hoa, cảnh nhiều màu sắc biến ảo
tinh hoàn