抗真菌
こうしんきん こうまきん「KHÁNG CHÂN KHUẨN」
☆ Danh từ
Thuốc ngừa nấm

抗真菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗真菌
抗真菌剤 こうしんきんざい
thuốc ngừa nấm
抗真菌薬 こうしんきんやく
thuốc trị nấm
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗菌スペクトル こうきんスペクトル
phổ kháng khuẩn
抗菌トリム こうきんトリム
viền chống vi khuẩn