厩
うまや
☆ Danh từ
Chuồng ngựa

Từ đồng nghĩa của 厩
noun
うまや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うまや
厩
うまや
chuồng ngựa
馬屋
うまや
chuồng ngựa
駅家
えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
Các từ liên quan tới うまや
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
痩せ馬 やせうま やせば
con ngựa gầy gò
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
やう やう
mưa đêm
海山 うみやま みやま
biển và núi; ơn ví như núi cao, ơn tựa biển sâu