厩出
うまやだし まやだし「XUẤT」
☆ Danh từ
Letting horses out the barn to graze (in spring)

厩出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厩出
厩 うまや
chuồng ngựa
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩務員 きゅうむいん
người chăm sóc ngựa
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)