夜雨
やう よるあめ「DẠ VŨ」
☆ Danh từ
Mưa đêm, trận mưa đêm

Từ trái nghĩa của 夜雨
やう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やう
夜雨
やう よるあめ
mưa đêm, trận mưa đêm
やう
やう
mưa đêm
Các từ liên quan tới やう
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
催合う もやう
hợp tác, cộng tác, chung sức
舫う もやう
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền), bỏ neo
漢氏 あやうじ
Aya clan
危うく あやうく
suýt
早撃ち はやうち
nhanh bắn; nhanh vẽ
早射ち はやうち
bắn nhanh, rút nhanh
危うい あやうい
nguy hiểm