Các từ liên quan tới うみねこのなく頃にのディスコグラフィ
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
この頃様 このごろよう
hiện đại, muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
今日この頃 きょうこのごろ
những ngày này, ngày nay, gần đây
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
stray cat
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó