Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側から そばから
vừa mới xong thì
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
あちら側 あちらがわ
bên kia.
右側から みぎがわから
từ bên phải.
こちら側 こちらがわ
bên này.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.