そうこうする内に
そうこうするうちに
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong lúc đang loay hoay thì

そうこうする内に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうこうする内に
そうこうしている内に そうこうしているうちに
trong khi đó, trong lúc đó
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
nếu làm theo cách này; nếu làm như thế này
功を奏する こうをそうする
thành công, có hiệu quả
拘束する こうそく こうそくする
thắt buộc.
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án
葬送する そうそうする
tống táng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.