漕ぐ
Chèo thuyền; chèo; lái
Đạp bàn đạp

Bảng chia động từ của 漕ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漕ぐ/こぐぐ |
Quá khứ (た) | 漕いだ |
Phủ định (未然) | 漕がない |
Lịch sự (丁寧) | 漕ぎます |
te (て) | 漕いで |
Khả năng (可能) | 漕げる |
Thụ động (受身) | 漕がれる |
Sai khiến (使役) | 漕がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漕ぐ |
Điều kiện (条件) | 漕げば |
Mệnh lệnh (命令) | 漕げ |
Ý chí (意向) | 漕ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 漕ぐな |
こごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こごう
漕ぐ
こぐ
chèo thuyền
こごう
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh.
古豪
こごう
người kỳ cựu
呼号
こごう
thét to
扱ぐ
こぐ
đạp xe
Các từ liên quan tới こごう
lưỡi, cạnh sắc ; tính sắc, bờ, gờ, cạnh ; rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống, knife, edge, tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền ; làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, đi xa ra, mài mỏng, to edge away, thúc đẩy, thúc giục
tối, mờ tối, tối màu
UrsMinor
小口 こぐち
số lượng nhỏ;(cắt) chấm dứt; mép; bắt đầu; đầu mối; mục(khu vực)
小熊 こぐま
gấu nhỏ
孤軍 こぐん
đội quân bị cô lập
うろこ雲 うろこぐも
mây ti tích
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác