Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸太 まるた
đốn khúc
足場 あしば
bục đứng làm việc
丸太材 まるたざい
xung quanh đốn gỗ
丸太船 まるたぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
吊足場 つりあしば
giàn giáo treo