Các từ liên quan tới うる星やつら3 リメンバー・マイ・ラブ
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
của tôi; của bản thân; của riêng.
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)
マイナンバー マイ・ナンバー
mã số cá nhân