憂い事
うれいごと ういこと「ƯU SỰ」
☆ Danh từ
Gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ

Từ đồng nghĩa của 憂い事
noun
うれいごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うれいごと
憂い事
うれいごと ういこと
gắt trải qua
うれいごと
cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn.
Các từ liên quan tới うれいごと
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
đu đủ tía.
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
奇麗事 きれいごと
sự quét vôi trắng, sự thanh minh; sự minh oan