戯れ言
ざれごと ざれこと たわむれごと たわぶれごと「HÍ NGÔN」
☆ Danh từ
Lời nói đùa

ざれごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざれごと
戯れ言
ざれごと ざれこと たわむれごと たわぶれごと
lời nói đùa
ざれごと
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa
戯事
ざれごと
đùa giỡn thích thể thao
戯れ事
ざれごと たわむれごと
trò tinh nghịch, trò nghịch ngợm
Các từ liên quan tới ざれごと
花ござ はなござ
thảm cói dệt hoa văn sống động
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
何ごと なんごと
Điều gì đó
皮ごと かわごと
luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ