うろうろ
うそうそ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quanh quẩn; sự đi lại lòng vòng không mục đích
Vòng vòng; đi đi lại lại; quanh quẩn; đi tha thẩn
卒供
したばかりの
時家
で〜した。
Hồi mới tốt nghiệp, chỉ ở nhà quanh quẩn.
妻
が
買
い
物
をしたとき
スーパー中
〜と
歩
いた。
Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị .

Bảng chia động từ của うろうろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うろうろする/うそうそする |
Quá khứ (た) | うろうろした |
Phủ định (未然) | うろうろしない |
Lịch sự (丁寧) | うろうろします |
te (て) | うろうろして |
Khả năng (可能) | うろうろできる |
Thụ động (受身) | うろうろされる |
Sai khiến (使役) | うろうろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うろうろすられる |
Điều kiện (条件) | うろうろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うろうろしろ |
Ý chí (意向) | うろうろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うろうろするな |