うろ
Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

うろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うろ
うろ
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng.
迂路
うろ
đường vòng
烏鷺
うろ
con quạ và con diệc