移る
うつる「DI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chuyển sang; chuyển
スカウト
の
関心
は
大学野球
の
選手
から
高校野球
の
選手
に
移
った。
Sự quan tâm của người tìm kiếm chuyển từ các vận động viên bóng chày đại học sang các vận động viên trung học.
話題
が
貿易摩擦
に
移
ると
学生
たちは
黙
ってしまった。
Khi chủ đề chuyển sang vấn đề mâu thuẫn ngoại thương, sinh viên lập tức im lặng.
Di chuyển
山下氏
は
大阪
の
本社
に
移
った。
Ông Yamashita chuyển đến trụ sở công ty ở Osaka.
私
は
法学部
へ
移
って
刑法
の
勉強
がしたい。
Tôi muốn chuyển đến trường luật và học về luật hình sự.
皆
さん、
前
の
席
へ
移
ってください。
Mọi người hãy di chuyển lên hàng ghế trước.
Lây nhiễm
姉
のおたふく
風邪
が
私
に
移
った。
Bệnh quai bị của chị tôi đã lây sang tôi.
親
の
食習慣
が
子
どもに
移
ることは
多
い。
Thói quen ăn uống của bố mẹ thường nhiễm sang con cái. .

Từ đồng nghĩa của 移る
verb
Bảng chia động từ của 移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移る/うつるる |
Quá khứ (た) | 移った |
Phủ định (未然) | 移らない |
Lịch sự (丁寧) | 移ります |
te (て) | 移って |
Khả năng (可能) | 移れる |
Thụ động (受身) | 移られる |
Sai khiến (使役) | 移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移られる |
Điều kiện (条件) | 移れば |
Mệnh lệnh (命令) | 移れ |
Ý chí (意向) | 移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 移るな |
移ろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 移ろう
移る
うつる
chuyển sang
移ろう
うつろう
chuyển giao
Các từ liên quan tới 移ろう
乗り移る のりうつる
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ) 2. nhập hồn vào người khác
燃え移る もえうつる
bắt lửa
飛び移る とびうつる
bay chuyển.
引き移る ひきうつる
di chuyển đến nơi mới
情が移る じょうがうつる
trở nên gắn bó, bắt đầu yêu thích
バカが移る バカがうつる ばかがうつる
to catch 'the stupid' (e.g. from talking to stupid people, watching mindless TV, etc.)
実行に移る じっこうにうつる
đi vào thực tiễn
行動に移る こうどうにうつる
hành động, bắt đầu