Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うろたん
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội
đáng lẽ phải là, là... phải không?
thuyết đơn t
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
hoàn toàn kiệt sức
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
りん銅ろう りんどうろう
hàn đồng lân (loại hàn kim loại sử dụng hợp kim đồng và phốt pho làm vật liệu hàn)