ベロンベロン
べろんべろん
☆ Tính từ đuôi な
(Say) bí tỉ, say mềm, loạng choạng

べろんべろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べろんべろん
ベロンベロン
べろんべろん
(Say) bí tỉ, say mềm, loạng choạng
べろべろ
ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
licking
べろんべろん
べろんべろん
say ngất ngưởng