Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うろんな客
客 きゃく かく
người khách; khách
御客さん おきゃくさん
Khách; người đến thăm; khách hàng
お客さん おきゃくさん
Khách; khách hàng; vị khách; khách mời
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội
客好きな きゃくすきな
mến khách.
軟鑞 なんろう
hàn mềm
乗客を降ろす じょうきゃくをおろす
trả khách