お客さん
おきゃくさん「KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách; khách hàng; vị khách; khách mời
(
人
)をお
客
さんに
会
わせる
Cho ai gặp khách hàng
お
客
さんが
来
る
予定
があるの
Quý khách dự định đến đây à ?
お
客
さんが
来
てるの
Khách đã đến chưa?

Từ đồng nghĩa của お客さん
noun