Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh
手を広げる てをひろげる
xoè tay.
羽を広げる はねをひろげる
dang rộng cánh
本を広げる ほんをひろげる
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
広げる ひろげる
bành
波紋を広げる はもんをひろげる
gây ảnh hưởng
衣服を広げる いふくをひろげる
vạch áo.