翼を広げる
つばさをひろげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dang rộng đôi cánh

Bảng chia động từ của 翼を広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翼を広げる/つばさをひろげるる |
Quá khứ (た) | 翼を広げた |
Phủ định (未然) | 翼を広げない |
Lịch sự (丁寧) | 翼を広げます |
te (て) | 翼を広げて |
Khả năng (可能) | 翼を広げられる |
Thụ động (受身) | 翼を広げられる |
Sai khiến (使役) | 翼を広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翼を広げられる |
Điều kiện (条件) | 翼を広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翼を広げいろ |
Ý chí (意向) | 翼を広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翼を広げるな |