波紋を広げる
はもんをひろげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
Gây ảnh hưởng

Bảng chia động từ của 波紋を広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波紋を広げる/はもんをひろげるる |
Quá khứ (た) | 波紋を広げた |
Phủ định (未然) | 波紋を広げない |
Lịch sự (丁寧) | 波紋を広げます |
te (て) | 波紋を広げて |
Khả năng (可能) | 波紋を広げられる |
Thụ động (受身) | 波紋を広げられる |
Sai khiến (使役) | 波紋を広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波紋を広げられる |
Điều kiện (条件) | 波紋を広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 波紋を広げいろ |
Ý chí (意向) | 波紋を広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 波紋を広げるな |
波紋を広げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波紋を広げる
波紋が広がる はもんがひろがる
to have repercussions
波紋を投げ掛ける はもんをなげかける
tạo ra sự khuấy động; khuấy động; gây ra hậu quả
波紋 はもん
sóng gợn; vòng sóng
手を広げる てをひろげる
xoè tay.
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
羽を広げる はねをひろげる
dang rộng cánh
本を広げる ほんをひろげる
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh