Kết quả tra cứu 波紋を広げる
Các từ liên quan tới 波紋を広げる
波紋を広げる
はもんをひろげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Gây ảnh hưởng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 波紋を広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波紋を広げる/はもんをひろげるる |
Quá khứ (た) | 波紋を広げた |
Phủ định (未然) | 波紋を広げない |
Lịch sự (丁寧) | 波紋を広げます |
te (て) | 波紋を広げて |
Khả năng (可能) | 波紋を広げられる |
Thụ động (受身) | 波紋を広げられる |
Sai khiến (使役) | 波紋を広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波紋を広げられる |
Điều kiện (条件) | 波紋を広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 波紋を広げいろ |
Ý chí (意向) | 波紋を広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 波紋を広げるな |