上っ側
うわっかわ「THƯỢNG TRẮC」
☆ Danh từ
Bên trên; bề mặt ngoài

Từ đồng nghĩa của 上っ側
noun
うわっかわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわっかわ
上っ側
うわっかわ
bên trên
上っ皮
うわっかわ
lớp biểu mô
うわっかわ
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài.
植わる
うわる
được trồng
Các từ liên quan tới うわっかわ
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa
格好悪い かっこうわるい かっこわるい
kém hấp dẫn; xấu xí; không sang trọng; thô kệch
早かろう悪かろう はやかろうわるかろう
sớm hay muộn
安かろう悪かろう やすかろうわるかろう
tiền nào của nấy, Của rẻ là của ôi
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu
必要悪 ひつようあく ひつようわる
tội lỗi cần thiết
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu