格好悪い
かっこうわるい かっこわるい「CÁCH HẢO ÁC」
☆ Tính từ
Kém hấp dẫn; xấu xí; không sang trọng; thô kệch

Từ đồng nghĩa của 格好悪い
adjective
Từ trái nghĩa của 格好悪い
かっこうわるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっこうわるい
格好悪い
かっこうわるい かっこわるい
kém hấp dẫn
かっこうわるい
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ
Các từ liên quan tới かっこうわるい
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa
かっこ悪い かっこわるい
Lôi thôi nhếch nhác
格好の悪い かっこうのわるい
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa
変わっている かわっている かわってる
(trạng thái của sự vật) đang chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
打って変わる うってかわる
Thay đổi hẳn, khác hẳn
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên