上っ面
うわっつら「THƯỢNG DIỆN」
☆ Danh từ
Bề mặt ngoài; hình thức bên ngoài

Từ đồng nghĩa của 上っ面
noun
うわっつら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわっつら
上っ面
うわっつら
bề mặt ngoài
うわっつら
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài.
Các từ liên quan tới うわっつら
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
裏っかわ うらっかわ
mặt trái, mặt sau
うつらうつら うつらうつら
lơ mơ, gật đầu
わらわら わらわら
lộn xộn
わら靴 わらぐつ
Giày bằng rơm, giày rơm
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
おひつ/わっぱ おひつ/わっぱ
dụng cụ đựng nước/đồ ăn truyền thống (ohi/wappa)