うわつら
Mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
Con cù, con quay, bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp
Ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài

うわつら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわつら
うわつら
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài.
上面
うわつら じょうめん
bề trên
Các từ liên quan tới うわつら
うつらうつら うつらうつら
lơ mơ, gật đầu
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
わらわら わらわら
lộn xộn
わら靴 わらぐつ
Giày bằng rơm, giày rơm
sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt
上っ面 うわっつら
bề mặt ngoài; hình thức bên ngoài
viết bên trên, viết lên trên, chữ viết lên trên, số viết lên trên
わらを積む わらをつむ
đống rơm.