うわっぱり
Tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
Khăn lau bụi, người lau bụi; máy hút bụi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dust, cloak
Áo choàng trẻ con; áo bờ lu, (từ cổ, nghĩa cổ) áo lót phụ nữ, trang trí theo hình tổ ong

うわっぱり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわっぱり
うわっぱり
tờ bọc, người bao gói
上っ張り
うわっぱり
những toàn bộ
Các từ liên quan tới うわっぱり
hộp đựng
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
輪っぱ わっぱ ワッパ
hộp đựng cơm hình tròn
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo