輪っぱ
わっぱ ワッパ「LUÂN」
☆ Danh từ
Hộp đựng cơm hình tròn
Một cái gì đó hình chiếc nhẫn
Còng tay

わっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わっぱ
輪っぱ
わっぱ ワッパ
hộp đựng cơm hình tròn
童
わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ
わっぱ
hộp đựng
Các từ liên quan tới わっぱ
おひつ/わっぱ おひつ/わっぱ
dụng cụ đựng nước/đồ ăn truyền thống (ohi/wappa)
上っ張り うわっぱり
những toàn bộ; gói; khăn lau bụi; áo choàng
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo