輪っぱ
わっぱ ワッパ「LUÂN」
☆ Danh từ
Hộp đựng cơm hình tròn
Một cái gì đó hình chiếc nhẫn
Còng tay

輪っぱ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪っぱ
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
quickly, briefly
in puffs, in whiffs
keep...-ing (negative nuance, with the state being improper, unpleasant, etc.), have been...-ing, leaving (something) on, leaving (something) still in use
輪っか わっか
vòng đeo tay có thể là kim loại hoặc vải, nhựa