Các từ liên quan tới うわの空・藤志郎一座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
藤空木 ふじうつぎ フジウツギ
cây Bọ chó (là một chi thực vật có hoa)
うわの空 うわのそら
lơ đễnh; đãng trí; không tập trung; lơ là; mất cảnh giác
一座 いちざ
đoàn, gánh