弁え
わきまえ「BIỆN」
☆ Danh từ
Biết điều, biết cư xử

弁え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 弁え
弁え
わきまえ
biết điều, biết cư xử
弁える
わきまえる
nhận rõ
Các từ liên quan tới 弁え
弁えのない わきまえのない
vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét
弁えの無い わきまえのない
vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét
場所柄弁えず ばしょがらわきまえず
không bên trong tiếp tục với nguyên cớ
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
van
駄弁る だべる ダベる だべんる
tới tiếng nói lắp bắp; tới tiếng ríu rít; để tán gẫu với